Sẹo là vết thương trên da khi mô da bị tổn thương và quá trình lành vết thương tạo ra mô xơ thay thế. Sẹo có thể xuất hiện dưới dạng sẹo phẳng, lồi, hoặc thâm tùy vào mức độ tổn thương và khả năng phục hồi của da.
Các nguyên nhân gây ra sẹo điển hình như:
Chấn thương: Cắt, va đập, trầy xước.
Bỏng: Nhiệt, hóa chất, điện.
Phẫu thuật: Vết mổ sau phẫu thuật.
Nhiễm trùng: Vết thương bị nhiễm khuẩn không được điều trị.
Mụn trứng cá: Nốt mụn viêm gây tổn thương da.
Sẹo có thể gây mất thẩm mỹ, đặc biệt nếu chúng nằm ở các vùng da dễ nhìn thấy như mặt, tay, hoặc chân. Do đó, hãy chăm sóc đúng cách và điều trị kịp thời có thể giúp giảm thiểu sự hình thành sẹo.
Thành phần của Thuốc Gel Contracthenol F
Thành phần
Trong mỗi tuýp Gel Contracthenol F 10g chứa các thành phần bao gồm:
Chiết xuất hành tây
Dexpanthenol
Allantoin
Heparin sodium
Tá dược vừa đủ 1 tuýp 10g.
Dược lực học
Chiết xuất hành tây
Hành tây chứa các hợp chất flavonoid và sulfur, có tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa. Thành phần này giúp giảm viêm, giảm sưng tấy, và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương bằng cách cải thiện lưu thông máu và làm mềm mô tổn thương. Hành tây cũng hỗ trợ tái tạo mô da và giảm thiểu sự hình thành sẹo.
Dexpanthenol (Vitamin B5)
Dexpanthenol là một tiền chất của vitamin B5, có tác dụng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào và làm lành các tổn thương ở da. Nó cũng giúp duy trì độ ẩm cho da và có tính chất làm dịu, giảm ngứa và kích ứng, đồng thời tăng cường khả năng phục hồi của da sau khi bị tổn thương.
Allantoin
Allantoin là một hợp chất có tác dụng làm dịu, bảo vệ da và thúc đẩy quá trình tái tạo mô. Nó giúp làm mềm da, giảm viêm và kích ứng, đồng thời hỗ trợ làm lành vết thương nhanh chóng. Allantoin cũng giúp giảm sự hình thành sẹo và làm cho làn da mịn màng hơn.
Heparin sodium
Heparin sodium là một thành phần chống đông máu, giúp cải thiện lưu thông máu tại vùng bị tổn thương. Nó có tác dụng giảm sưng tấy, làm tan các cục máu đông và giúp giảm đau, đặc biệt là trong các trường hợp viêm hoặc chấn thương có liên quan đến huyết khối.
Dược động học
Chiết xuất hành tây
Hấp thu: Các hợp chất trong chiết xuất hành tây như flavonoids và sulfur có thể được hấp thu qua lớp biểu bì khi bôi ngoài da, nhưng mức độ hấp thu này thường không cao vì chúng chủ yếu tác động tại chỗ, giúp giảm viêm và sưng.
Phân bố: Các thành phần trong chiết xuất hành tây chủ yếu tác động tại vùng da bị tổn thương và không có sự phân bố rộng rãi vào hệ tuần hoàn.
Chuyển hóa và thải trừ: Các hợp chất này thường không chuyển hóa mạnh trong cơ thể mà chủ yếu phát huy tác dụng tại chỗ, ít có sự thải trừ qua thận hay gan.
Dexpanthenol (Vitamin B5)
Hấp thu: Dexpanthenol có khả năng hấp thu qua da nhưng rất ít vào máu. Nó chủ yếu tác dụng tại chỗ để kích thích tái tạo tế bào và giúp làm lành vết thương.
Phân bố: Sau khi hấp thu một lượng nhỏ qua da, dexpanthenol sẽ được chuyển hóa thành pantothenic acid (vitamin B5), một vitamin hòa tan trong nước. Tuy nhiên, mức độ phân bố trong cơ thể từ sản phẩm bôi ngoài da là rất thấp.
Chuyển hóa và thải trừ: Dexpanthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 và sẽ được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Allantoin
Hấp thu: Allantoin có khả năng thẩm thấu qua da nhưng với mức độ rất thấp. Nó chủ yếu tác động tại vùng bôi để làm dịu và hỗ trợ làm lành vết thương.
Phân bố: Không có sự phân bố rộng rãi vào hệ tuần hoàn, tất cả tác dụng của allantoin là tại chỗ.
Chuyển hóa và thải trừ: Allantoin không chuyển hóa mạnh trong cơ thể và được thải trừ qua thận dưới dạng không biến đổi.
Heparin sodium
Hấp thu: Heparin sodium không được hấp thu qua da ở mức độ có ý nghĩa lâm sàng, vì vậy nó chủ yếu tác động tại chỗ để giảm viêm và làm tan máu tụ.
Phân bố: Mặc dù heparin thường được dùng qua đường tiêm để tác dụng toàn thân, khi bôi ngoài da, nó không đi vào hệ tuần hoàn mà tác động tại chỗ trên da.
Chuyển hóa và thải trừ: Heparin không có sự chuyển hóa đáng kể tại chỗ và không thải trừ qua gan hay thận khi bôi ngoài da.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Gel Contracthenol F
Cách dùng
Bôi gel lên vùng da bị sẹo hoặc tổn thương.
Massage nhẹ nhàng lên vùng da đó cho đến khi gel thấm hoàn toàn vào da.
Liều dùng
Thực hiện bôi gel hằng ngày, có thể 2-3 lần/ngày tùy vào mức độ sẹo và tình trạng da.
Có thể bôi gel lên vết sẹo và dùng gạc băng kín vết sẹo qua đêm để tăng hiệu quả điều trị.
Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp bôi quá nhiều, bạn có thể lau nhẹ vùng da bị bôi thừa bằng khăn ướt hoặc rửa sạch bằng nước. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí khi quên liều
Bôi Gel Contracthenol F ngay khi nhớ ra.
Chỉ định của Thuốc Gel Contracthenol F
Giúp làm mờ các vết thâm nám trên da, làm đều màu da.
Hỗ trợ làm mờ các vết sẹo, bao gồm sẹo lồi, sẹo phì và sẹo thâm.
Giúp làm mềm và mịn da các vết sẹo do bỏng, chấn thương hoặc sau phẫu thuật.
Giúp làm lành vết thương nhanh chóng, cải thiện độ đàn hồi và kết cấu da tại vùng sẹo.
Đối tượng sử dụng
Những người có các vết thâm, nám da do tiếp xúc với ánh nắng, thay đổi nội tiết hoặc các nguyên nhân khác, muốn làm đều màu da và giảm thâm nám.
Những người bị sẹo do bỏng, chấn thương, phẫu thuật, hoặc các tình trạng tổn thương da khác, bao gồm sẹo lồi, sẹo phì, và sẹo thâm.
Những người có vết sẹo sau các ca phẫu thuật, mong muốn làm mềm và mịn vùng sẹo để cải thiện thẩm mỹ.
Những người có vết thương hoặc bỏng và cần hỗ trợ làm lành nhanh chóng, giảm thiểu sự hình thành sẹo và cải thiện độ đàn hồi của da.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Kích ứng da: Một số người có thể bị kích ứng nhẹ như đỏ, ngứa, rát hoặc cảm giác nóng rát tại vùng bôi gel, đặc biệt nếu da nhạy cảm hoặc sử dụng quá nhiều gel.
Dị ứng: Những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm có thể gặp phải phản ứng dị ứng như phát ban, sưng, nổi mẩn đỏ, hoặc ngứa.
Khô da: Một số trường hợp có thể gặp phải tình trạng da khô hoặc bong tróc nhẹ khi sử dụng gel.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo nghiêm trọng về tác dụng của thuốc Gel Contracthenol F với cơ thể người bệnh
Thận trọng
Tránh bôi gel lên mắt, miệng, vết thương hở, vùng kín, khu vực có chảy máu hoặc rỉ dịch.
Không nên để vùng da vừa bôi gel tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời sau khi sử dụng.
Trẻ em cần sử dụng sản phẩm dưới sự giám sát của người lớn và thận trọng khi sử dụng trên da.
Chống chỉ định
Những người có phản ứng dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm nên tránh sử dụng.
Không được khuyến cáo sử dụng gel đối với phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao, đồng thời để xa tầm tay trẻ em.
Nhà sản xuất
CTCP Hóa Dược Việt Nam
Chi tiết sản phẩm
1. Giới thiệu
2. Thành phần
3. Liều dùng - cách dùng
4. Chỉ định
5. Đối tượng sử dụng
6. Khuyến cáo
7. Chống chỉ định
8. Bảo quản
9. Nhà sản xuất
10. Đánh giá
HỒ SƠ CÔNG TY
Tên công ty:
Mã số thuế:
Địa chỉ đăng ký kinh doanh:
Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng
Cho chúng tôi biết Bạn cần gì
Nhận báo giá từ người bán hàng
Thỏa thuận để chốt giao dịch
Để Lại Yêu Cầu Của Bạn
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Danh mục sản phẩm:
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn ngay
Liên hệ tới chúng tôi
Cho chúng tôi biết những gì bạn cần bằng cách điền vào biểu mẫu
Nhận chi tiết nhà cung cấp đã được xác minh
So sánh Báo giá và niêm phong thỏa thuận
Tổng đài hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn mua hàng (Miễn phí): 1800 6464 98 (Tư
vấn, báo giá sản phẩm 8-21h kể cả T7, CN)
Phòng IT: 0964.36.8282 (Hỗ trợ 24/7.
Đăng ký mở gian hàng trên hê thống)